Về thương hiệu
Đồng hồ Tissot chính hãng là địa chỉ cung cấp đồng hồ Tissot tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi là nhà bán lẻ đồng hồ Tissot chính hãng với nhiều bộ sưu tập, dòng sản phẩm phong phú và đa dạng của thương hiệu đồng hồ Tissot đến từ Thụy Sỹ. Chúng tôi tự hào trong việc giúp khách hàng lựa chọn chiếc đồng hồ Tissot chính hãng với chất lượng tốt nhất dành cho bản thân hoặc người thân của quý khách, đồng thời chúng tôi cũng bảo vệ quý khách hàng khỏi những sản phẩm kém chất lượng, sản phẩm lậu đến từ những thị trường không rõ nguồn gốc khác.
Dịch vụ phổ biến
Hiện nay, ngoài việc nhập khẩu đồng hồ Tissot chính hãng chúng tôi còn cung cấp dịch vụ sửa chữa & bảo hành cho khách hàng đã mua, chưa mua tại hệ thống. Nếu chẳng may quý khách hàng gặp phải sự cố trong quá trình sử dụng, không còn lo lắng vì đã có dịch vụ sửa chữa đồng hồ Tissot chính hãng, uy tín, tận tâm của chúng tôi.

Sửa chữa & bảo dưỡng đồng hồ

Kiểm tra chống nước đồng hồ

Đánh bóng đồng hồ

Thay pin đồng hồ

Thay mặt kính đồng hồ

Thay dây đồng hồ

Căn chỉnh nhanh chậm đồng hồ

Cắt mắt đồng hồ
Tại sao NÊN chọn sửa chữa đồng hồ TISSOT tại CHÚNG TÔI?
- Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm
- Máy móc trang thiết bị hiện đại
- Kiểm tra chuẩn đoán theo quy chuẩn Quốc tế
- Quy trình quản lý nghiêm ngặt
- 100% linh kiện nhập khẩu
- Dịch vụ bảo hành sau sửa chữa
- Miễn phí nhận, trả sản phẩm bảo hành
- Tư vấn & hỗ trợ nhanh chóng, nhiệt tình

STT | DANH MỤC SỮA CHỮA VÀ THAY THẾ LINH KIỆN | THỜI GIAN DỰ KIẾN TRẢ | MỨC GIÁ (VNĐ) | BẢO HÀNH | NỘI DUNG CÔNG VIỆC |
---|---|---|---|---|---|
ITEM | LIST OF ACCESSORIES REPAIR & REPLACEMENT | Estimated Lead Time | Price (VNĐ) | GUARANTEE | SCOPE OF WORK |
1 | Thay Pin | 30 Phút | 250,000 – 500,000 | 12 Tháng | Thay Pin Chính Hãng Của Mỹ Và Thụy Sĩ (Energizer, Renata) |
Battery Replacement | 30 Minutes | 12 Months | USA and Swiss Genuine Batteries Replacement (Energizer, Renata) | ||
2 | Thay Gioăng Đáy (Ở Nắp Sau Đồng Hồ) | 2 Ngày | 200,000 | 12 Tháng | Trên Một Năm Khách Hàng Phải Thay 1 Lần Để Đảm Bảo Độ Chịu Nước |
Caseback Gasket Replacement | 2 Days | 12 Months | Over a year, Caseback Gasket should be replaced to guarantee water resistant. | ||
3 | Thay Gioăng Núm Ty | 2 Ngày | 200,000 | 12 Tháng | Trên Một Năm Khách Hàng Phải Thay 1 Lần Để Đảm Bảo Độ Chịu Nước |
Crown Gasket Replacement | 2 Days | 12 Months | Over a year, Crown Gasket should be replaced to guarantee water resistant. | ||
4 | Thay Ty | 5 Ngày | 400,000 – 600,000 | 12 Tháng | Đã Bao Gồm Thay Gioăng Núm Ty |
Stem Replacement | 5 Days | 12 Months | Included Crown Gasket Replacement | ||
5 | Làm Nước | 2 Ngày | 500,000 | 12 Tháng | Đã Bao Gồm Thay Gioăng Núm Ty |
Water Resistance | 2 Days | 12 Months | Included Crown Gasket Replacement | ||
6 | Lau Dầu Máy Pin (Quartz) Nhật | 7 Ngày | 500,000 – 700,000 | 12 Tháng | Tháo Bung Toàn Bộ Máy,Lau Từng Chi Tiết Bộ Phận Trong Máy |
Cleaning Japan Quartz Movement | 7 Days | 12 Months | Disassemble and Clean all parts of Quartz Movement | ||
7 | Lau Dầu Máy Pin(Quartz) Thụy Sĩ | 7 Ngày | 600,000 – 800,000 | 12 Tháng | Tháo Bung Toàn Bộ Máy,Lau Từng Chi Tiết Bộ Phận Trong Máy |
Cleaning Swiss Quartz Movement | 7 Days | 12 Months | Disassemble and Clean all parts of Quartz Movement | ||
8 | Lau Dầu Máy Tự Động (Automatic) Nhật | 7 Ngày | 700,000 – 900,000 | 12 Tháng | Tháo Bung Toàn Bộ Máy,Lau Từng Chi Tiết Bộ Phận Trong Máy |
Cleaning Japan Automatic Movement | 7 Days | 12 Months | Disassemble and Clean all parts of Automatic Movement | ||
9 | Lau Dầu Máy Tự Động(Automatic) Thụy Sĩ | 7 Ngày | 800,000 – 1,000,000 | 12 Tháng | Tháo Bung Toàn Bộ Máy,Lau Từng Chi Tiết Bộ Phận Trong Máy |
Cleaning Swiss Automatic Movement | 7 Days | 12 Months | Disassemble and Clean all parts of Automatic Movement | ||
10 | Thay IC Máy Quartz Nhật | 7 Ngày | 500,000 – 1,000,000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
IC Replacement for Japan Quartz Movement | 7 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
11 | Thay IC Máy Quartz Thụy Sĩ | 7 Ngày | 600,000 – 2,000,000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
IC Replacement for Swiss Quartz Movement | 7 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
12 | Thay Cuộn Dây (Dây Thều) Máy Tự Động Nhật | 7 Ngày | 600,000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Mainspring Replacement for Japan Automatic Movement | 7 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
13 | Thay Cuộn Dây (Dây Thều) Máy Tự Động Thụy Sĩ | 7 Ngày | 700,000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Mainspring Replacement for Swiss Automatic Movement | 7 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
14 | Thay Vành Tóc (Dây Tóc) Máy Tự Động Nhật | 10 Ngày | 700,000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Hairspring Replacement for Japan Automatic Movement | 10 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
15 | Thay Vành Tóc (Dây Tóc) Máy Tự Động Thụy Sĩ | 10 Ngày | 800,000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Hairspring Replacement for Swiss Automatic Movement | 10 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
16 | Thay Bánh Xe Thông Thường Máy Nhật | 10 Ngày | 300,000 – 500,000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Balance Wheel Replacement for Japan Movement | 10 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
17 | Thay Bánh Xe Thông Thường Máy Thụy Sĩ | 10 Ngày | 400,000 – 600,000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Balance Wheel Replacement for Swiss Movement | 10 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
18 | Thay Mặt Số | Phụ Thuộc Hãng | Tùy theo thương hiệu | … | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Dial Replacement | According to Manufacturer | According to Brand Name | Genuine Accessories for each Brand | ||
19 | Thay Kim | Phụ Thuộc Hãng | Tùy theo thương hiệu | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Hand Replacement | According to Manufacturer | According to Brand Name | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | |
20 | Thay Ngựa Máy Nhật | 7 Ngày | 600,000 – 1,000,000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Lever Replacement for Japan Movement | 7 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
21 | Thay Ngựa Máy Thụy Sĩ | Phụ Thuộc Phụ Kiện | Phụ thuộc hãng | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Lever Replacement for Swiss Movement | Subject to Accessories Availability | According to Manufacturer | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | |
22 | Thay Bộ Tự Động Máy Nhật | 7 Ngày | 700,000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Japan Automatic Movement Replacement | 7 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
23 | Thay Bộ Tự Động Máy Thụy Sĩ | 7 Ngày | 900,000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Swiss Automatic Movement Replacement | 7 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
24 | Thay Vành Lịch Máy Nhật | Phụ Thuộc Phụ Kiện | 500,000 – 700,000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Balance Calendar Replacement for Japan Movement | Subject to Accessories Availability | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
25 | Thay Vành Lịch Máy Thụy Sĩ | Phụ Thuộc Phụ Kiện | Phụ thuộc hãng | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Balance Calendar Replacement for Swiss Movement | Subject to Accessories Availability | According to Manufacturer | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | |
26 | Thay Bánh Xe Lịch Máy Nhật | 5 Ngày | 400,000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Calendar Wheel Replacement for Japan Movement | 5 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
27 | Thay Bánh Xe Lịch Máy Thụy Sĩ | 5 Ngày | 500,000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Calendar Wheel Replacement for Swiss Movement | 5 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
28 | Thay Bánh Xe Chuyền Máy Nhật | 5 Ngày | 500,000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Main Wheel Replacement for Japan Movement | 5 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
29 | Thay Bánh Xe Chuyền Máy Thụy Sĩ | 5 Ngày | 600,000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Main Wheel Replacement for Swiss Movement | 5 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
30 | Khoan Tiện Ốc Máy Nhật | 5 Ngày | 400,000/1 lổ + 1 ốc | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Drill Screw Caps for Japan Movement | 5 Days | 400,000/ 1 hole + 1 screw | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | |
31 | Khoan Tiện Ốc Máy Thụy Sĩ | 5 Ngày | 500,000/1 lổ + 1 ốc | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Drill Screw Caps for Swiss Movement | 5 Days | 500,000/ 1 hole + 1 screw | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | |
32 | Thay Kính Cứng Thường (Mineral)Phẳng Tròn,Vuông | 5 Ngày | 500,000 | … | Tùy Theo Kích Cỡ (To, Nhỏ, Dày, Mỏng) |
Mineral Crystals Replacement (Flat, Curve, Square) | 5 Days | Depending on The Size (Large, Small, Thick, Thin) | |||
33 | Thay Kính Cứng Thường (Mineral) Mo Tròn, Mo Vuông | 7 Ngày | 500,000-700,000 | … | Tùy Theo Kích Cỡ(To, Nhỏ, Dày, Mỏng) |
Mineral Crystals Replacement (Rounded up, Squared up) | 7 Days | Depending on The Size (Large, Small, Thick, Thin) | |||
34 | Thay Kính Sapphire Phẳng Tròn | 5 Ngày | 1,000,000 | … | Tùy Theo Kích Cỡ (To, Nhỏ, Dày, Mỏng) |
Sapphire Crystals Replacement (Flat, Curve) | 5 Days | Depending on The Size (Large, Small, Thick, Thin) | |||
35 | Thay Kính Sapphire Mo Tròn | 7 Ngày | 1,000,000-1,300,000 | … | Tùy Theo Kích Cỡ (To, Nhỏ, Dày, Mỏng) |
Sapphire Crystals Rounded Up Replacement | 7 Days | Depending on The Size (Large, Small, Thick, Thin) | |||
36 | Thay Kính Phức Tạp | Phụ Thuộc Phụ Kiện | Phụ thuộc hãng | … | Tùy Theo Kích Cỡ (To, Nhỏ, Dày, Mỏng) |
Complex Crystals Replacement | Subject to Accessories Availability | According to Manufacturer | Depending on The Size (Large, Small, Thick, Thin) | ||
37 | Đánh Bóng Kính | 2 Ngày | 150,000 | … | Tùy Độ Trầy Xước |
Crystals Polishing | 2 Days | Depending on the Scratch | |||
38 | Đánh Bóng Dây | 2 Ngày | 300,000 | … | Tùy Độ Trầy Xước |
Bracelet Polishing | 2 Days | Depending on the Scratch | |||
39 | Đánh Bóng Vỏ | 2 Ngày | 200,000 | … | Tùy Độ Trầy Xước |
Case Polishing | 2 Days | Depending on the Scratch | |||
40 | Nhả Vàng Phân Kim + Đánh Bóng | 7 Ngày | 800,000 | … | … |
Scouring PVD Gold + Polishing | 7 Days | ||||
41 | Thay Chốt Dây | 2 Ngày | Phụ thuộc hãng | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Cotter Pin Replacement | 2 Days | According to Manufacturer | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | |
42 | Đo Sai Số + Cân Chỉnh Sai Số Nhanh Chậm Máy Tự Động Nhật | 5 Ngày | 200,000 | … | Sử Dụng Máy Đo |
Measuring Error + Calibration Fast/Slow for Japan Automatic Movement | 5 Days | Use Gauge Machine | |||
43 | Đo Sai Số + Cân Chỉnh Sai Số Nhanh Chậm Máy Tự Động Thụy Sĩ | 5 Ngày | 300,000 | … | Sữ Dụng Máy Đo |
Measuring Error + Calibration Fast/Slow for Swiss Automatic Movement | 5 Days | Use Gauge Machine | |||
44 | Đính Đá | 3 Ngày | 5,000/viên | … | Tùy Theo Kích Cỡ Và Màu Sắc |
Embellishment | 3 Days | 5000/piece | Depending on The Size and Color | ||
45 | Cắt Mắc Chết | 2 Ngày | 100,000 | … | Tùy Theo Loại Dây |
Removing Watch Band Links | 2 Days | Depending on The Type of The Strap | |||
46 | Vệ Sinh Dây + Vỏ | 2 Ngày | 100,000 – 200,000 | … | Tùy Theo Loại Dây |
Cleaning Bracelet + Case | 2 Days | Depending on The Type of The Strap | |||
47 | Thay Pin Sạc Năng Lượng | 5 Ngày | 1,000,000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Rechargeable Battery Replacement | 5 Days | 12 Months | Genuine Accessories for Each Brand |
Quy trình tiếp nhận & sửa chữa
Quý khách hàng có thể tham khảo chi tiết về quy trình tiếp nhận & sửa chữa đồng hồ tại Luxury Care.
-
TIẾP TÂN
Tiếp tân tiếp nhận đồng hồ và yêu cầu sửa chữa từ khách hàng. Kỹ thuật viên kiểm tra tình trạng tổng quát bên ngoài, dùng các thiết bị chuyên dụng test lỗi và thực trạng hoạt động của máy. Tư vấn trực tiếp cho khách hàng về tình trạng hư hỏng, phương pháp sửa chữa, báo giá và thời gian thực hiện. Ngay khi khách hàng đồng ý sửa chữa, tiếp tân viết hóa đơn tiếp nhận, tình trạng đồng hồ khi nhận phải được ghi chép cụ thể. Tiếp tân giao liên 2 biên nhận cho khách hàng, chuyển đồng hồ cho Điều phối viên.
-
ĐIỀU PHỐI
Điều phối viên là kỹ thuật trưởng các trung tâm sửa chữa, xác định phương pháp xử lý, kỹ thuật viên thích hợp thực hiện và chuyển giao đồng hồ trực tiếp cho kỹ thuật viên. Điều phối viên có trách nhiệm giám sát quá trình thực hiện, sửa chữa để có thể thông báo thông tin kịp thời cho khách hàng và các cấp quản lý.
-
KỸ THUẬT
Kỹ thuật viên tiếp nhận đồng hồ, bảo dưỡng, sửa chữa đồng hồ cẩn thận, kỹ lưỡng, tận tâm. Đảm bảo hoàn thành đúng tiến độ được giao và phục hồi trạng thái hoạt động của máy cũng như các chức năng khác ở mức tốt nhất. Sau khi xác nhận hoạt động của đồng hồ, kỹ thuật viên chuyển đồng hồ qua cho bộ phận kiểm tra chất lượng.
-
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG – TESTER
Bộ phận kiểm tra chất lượng bao gồm 3 thành viên có kinh nghiệm và trình độ cao nhất mỗi trung tâm. Sau khi tiếp nhận đồng hồ đã được sửa chữa từ kỹ thuật viên, thực hiện các bước kiểm tra chất lượng, đảm bảo tình trạng đồng hồ hoạt động tốt và hoàn hảo nhất có thể khi bàn giao đến tay khách hàng.
Đối với đồng hồ quartz: Cần theo dõi liên tục trong 24h
Đối với đồng hồ cơ automatic: Cần theo dõi liên tục trong 48h
-
TIẾP TÂN
Các đồng hồ đã qua quá trình TEST chất lượng, được giao qua bộ phận tiếp tân để bảo quản, lưu trữ.
-
GIAO NHẬN
Các đồng hồ được khách hàng yêu cầu nhận trực tiếp tại Trung tâm kỹ thuật, tiếp tân sẽ trực tiếp thực hiện bàn giao đồng hồ.
Những trường hợp khách hàng ở xa, bộ phận giao nhận sẽ thực hiện để đồng hồ được giao tận tay mỗi khách hàng với tình trạng tốt nhất.